Có rất nhiều sự lựa chọn hiện nay khi nói đến vật liệu lát sàn, sàn gỗ công nghiệp đang dần chở nên phổ biến vì giá thành rẻ, nhiều mầu sắc kích thước, tuy nhiên sàn gỗ tự nhiên vẫn là sự lựa chọn yêu thích của nhiều người bởi không chỉ mang lại vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng cho cho ngôi nhà mà còn thể hiện đẳng cấp cho gia chủ.
Riêng sàn gỗ tự nhiên cũng đã có rất nhiều chủng loại, kích thước cũng như giá thành khác nhau. Chắc hẳn nhiều ngườ đang thắc mắc là giá sàn gỗ tự nhiên như nào, hay cần báo giá sàn gỗ tự nhiên để dự toán cho cho công trình nhà mình. Trong bài viết này Bách Nguyên xin nêu ra các yếu tố quyết định đến giá thành của sàn gỗ tự nhiên và bảng báo giá các loại sàn gỗ tự nhiên đang thịnh hành trên thị trường hiện nay.
Sàn gỗ tự nhiên rất đa dạng về chủng loại, kích thước và giá thành
I. CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN GIÁ THÀNH SÀN GỖ TỰ NHIÊN
1. Chủng loại và nguồn nguyên liệu gỗ.
Giá sàn gỗ tự nhiên phụ thuộc vào chất liệu làm nên ván sàn đó, hay nói cách khác là loại gỗ để sản xuất ra sàn gỗ. Mỗi loại gỗ lại có đặc điểm, tính chất và mức độ quý hiếm khác nhau nên giá thành của mỗi loại sàn gỗ là khác nhau. Sàn gỗ được làm từ nguồn gỗ càng hiếm, gỗ có tính chất tốt hơn giá sẽ cao hơn các loại gỗ có độ quý hiếm hay tính chất không bằng. Ví dụ giá sàn gỗ Hương Lào sẽ cao hơn giá sàn gỗ Keo hay sàn gỗ sồi, san gỗ Lim,... do gỗ hương Lào quý hiếm hơn và chất gỗ cũng tốt hơn gỗ keo say sồi. Hay như cùng loại gỗ gõ đỏ nhưng sàn gỗ gõ đỏ Lào sẽ cao hơn sàn gỗ gõ đỏ Nam Phi, do sàn gỗ gõ Lào quý hơn và chất gỗ chắc hơn gõ đỏ Nam Phi.
2. Kích thước ván sàn
Giá ván sàn gỗ tự nhiên có quy cách nhỏ hơn sẽ rẻ hơn ván sàn gỗ có quy cách lớn hơn. Ví dụ sàn gỗ cùng loại có quy cách 450 x 90 x 15 mm sẽ rẻ hơn sàn gỗ có quy cách 900 x 90 x 15 mm.
3. Công nghệ làm ván sàn gỗ
Mỗi nhà cung cấp có công nghệ riêng về dây chuyền sản xuất, công nghệ tẩm sấy, công nghệ sơn phủ khác nhau. Công nghệ sử lý nguyên liệu càng tốt thì ván sàn càng đẹp, bền, không cong vênh, nứt nẻ khi sử dụng thì giá sàn gỗ càng cao so với các công nghệ xử lý nguyên liệu kém hơn.
4. Nhà cung cấp ván sàn gỗ
Tùy vào từng nhà cung cấp sàn gỗ, mỗi nhà cung cấp sẽ có độ uy tín riêng, chế độ bảo hành, bảo trì, thi công lắp đặt riêng, các yếu tố đó cũng làm giá thành của sàn gỗ khác nhau tại mỗi nhà cung cấp.
Ngoài ra còn yếu tố về chất lượng sàn gỗ, để đưa ra ngoài thị trường một số nhà cung cấp còn đẩy ra thị trường nhiều loại sàn gỗ có chất lượng kém nên giá thành tương đối rẻ những sau một thời gian sử dụng thì chất lượng và tính thẩm mỹ của sàn gỗ đi xuống rất nhanh, đó cũng là yếu tố mà người dùng nên tìm hiểu kỹ về chất lượng sản phẩm và các nhà cung cấp.
Chọn nhà cung cấp uy tín để chọn lựa sàn gỗ tốt nhất
II. BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN
Sàn gỗ tự nhiên Bách Nguyên xin gửi tới Quý khách hàng báo giá một số loại sàn gỗ tự nhiên mà chúng tôi đang cung cấp. Với cam kết từng mét sàn gỗ đưa ra thị trường đều đã qua xử lý theo công nghệ tốt nhất hiện nay, và đã được chọn lọc lỹ lưỡng, đúng nguồn gốc xuất xứ.
BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN LÀO |
||||
(Báo giá các loại sàn gỗ tháng 03/2021) |
||||
Tên sản phẩm |
Quy cách |
Phân loại |
ĐVT |
Đơn Giá |
Ván sàn gỗ Căm Xe Lào |
1200 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,320,000 |
900 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,200,000 |
|
750 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,140,000 |
|
600 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,080,000 |
|
900/1050 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,110,000 |
|
750 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,080,000 |
|
900/1050 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
910,000 |
|
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
880,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
860,000 |
|
450 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
830,000 |
|
Chân tường Căm Xe |
1850 x 90 x15 |
Nguyên thanh |
Mét |
160,000 |
2550 x 90 x 15 |
Ghép FJ |
Mét |
120,000 |
|
Ván sàn gỗ Chiu Liu Lào |
900 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,380,000 |
750 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,310,000 |
|
600 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,250,000 |
|
900 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,250,000 |
|
900 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,110,000 |
|
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,090,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,060,000 |
|
450 x 90 x 15 |
Xương cá |
m2 |
1,000,000 |
|
Phào chân tường Chiu Liu Lào |
1500-1850 x 90 x15 |
Nguyên thanh |
Mét |
160,000 |
2550 x 90 x 15 |
Ghép FJ |
Mét |
140,000 |
|
Ván sàn gỗ Giáng Hương Lào |
1500 x 200 x 20 |
Nguyên thanh |
m2 |
5,420,000 |
1200 x 200 x 20 |
Nguyên thanh |
m2 |
4,950,000 |
|
900 x 200 x 20 |
Nguyên thanh |
m2 |
4,240,000 |
|
1200 x 150 x 20 |
Nguyên thanh |
m2 |
4,600,000 |
|
900 x 150 x 20 |
Nguyên thanh |
m2 |
4,010,000 |
|
900 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
3,300,000 |
|
750 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
3,000,000 |
|
600 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
2,590,000 |
|
900 x 90 x15 |
Nguyên thanh |
m2 |
2,360,000 |
|
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
2,240,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,940,000 |
|
450 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,470,000 |
|
Chỉ chân tường Hương Lào |
1850 x 90 x 15 |
Ghép FJ |
Mét |
250,000 |
1850 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
Mét |
300,000 |
|
Ván sàn gỗ Gõ Đỏ Lào |
900 x 155 x 20 |
Nguyên thanh |
m2 |
2,400,000 |
900 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
2,300,000 |
|
750 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
2,240,000 |
|
600 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,880,000 |
|
900/1050 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,880,000 |
|
750 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,820,000 |
|
600 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,650,000 |
|
900 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,530,000 |
|
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,470,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,410,000 |
|
|
2550 x 90 x 15 |
Ghép FJ |
Mét |
180,000 |
1800 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
Mét |
215,000 |
|
Ván sàn gỗ Gõ Vàng Lào |
900/1050 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
960,000 |
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
900,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
840,000 |
|
900/1050 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,140,000 |
|
750 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,080,000 |
|
Ván sàn gỗ Teak Lào |
900 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,060,000 |
750 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
980,000 |
|
600 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
960,000 |
|
900 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
940,000 |
|
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
920,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
900,000 |
|
Chân tường Teak Lào |
1850 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
Mét |
180,000 |
|
1800/1500 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
Mét |
|
Ván sàn gỗ Thông Đỏ Lào |
1820 x 90 x15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,404,000 |
900 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,260,000 |
|
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,140,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,080,000 |
|
Chân tường Thông Đỏ Lào |
1850 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m |
216,000 |
Ván sàn gỗ Thông Lào |
1820 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
984,000 |
900 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
920,000 |
|
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
870,000 |
|
Chân tường Thông Lào |
1850 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m |
144,000 |
Ván sàn gỗ Mun vân đuôi công |
900/1050 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,660,000 |
750 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,540,000 |
|
600 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,300,000 |
|
900/1050 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,540,000 |
|
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,420,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,320,000 |
|
Phào chân tường |
1500-1800 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m |
216,000 |
Ván sàn gỗ Keo Tràm |
900/1050 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
630,000 |
750 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
600,000 |
|
600 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
580,000 |
|
900 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
580,000 |
|
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
570,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
550,000 |
|
Phào chân tường |
1500-1800 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m |
90,000 |
BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN NAM PHI |
||||
Tên sản phẩm |
Quy Cách |
Chủng loại |
ĐVT |
Đơn Giá |
Ván sàn gỗ Gõ Đỏ Nam Phi (Pachylopa) |
900 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,280,000 |
750 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,160,000 |
|
600 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,080,000 |
|
900 x 90 x18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,200,000 |
|
750 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,090,000 |
|
600 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,030,000 |
|
900 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,120,000 |
|
Chân tường Gõ Đỏ Châu Phi |
1800 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
Mét |
180,000 |
1800 x 90 x 15 |
Ghép FJ |
Mét |
130,000 |
|
Ván sàn gỗ Hương Châu Phi |
900 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
930,000 |
750 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
880,000 |
|
600 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
850,000 |
|
900 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
880,000 |
|
750 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
860,000 |
|
600 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
830,000 |
|
900 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
880,000 |
|
750 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
880,000 |
|
600 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
830,000 |
|
900/1050 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
800,000 |
|
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
770,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
750,000 |
|
Chân tường Hương Châu Phi |
1800-2500 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m |
145,000 |
1800 x 90 x 15 |
Ghép FJ |
m |
90,000 |
|
Ván sàn gỗ Hương Đá Nam Phi |
900 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,770,000 |
750 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,652,000 |
|
600 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,416,000 |
|
900 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,534,000 |
|
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,416,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,320,000 |
|
450 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,200,000 |
|
Phào chân tường |
1500-1800 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m |
195,000 |
Ván sàn gỗ Hương Modambich |
900/1050 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,380,000 |
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,320,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,260,000 |
|
Chân tường Hương Modambich |
2550 x 90 x 15 |
Ghép FJ |
Mét |
145,000 |
Ván sàn gỗ Lim Nam Phi |
900 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
890,000 |
750 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
850,000 |
|
600 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
815,000 |
|
900 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
840,000 |
|
750 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
810,000 |
|
600 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
790,000 |
|
900 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
790,000 |
|
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
760,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
740,000 |
|
Chân tường Lim Châu Phi |
1500-1800 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
Mét |
135,000 |
1500-2000 x 95 x 15 |
Ghép dọc FJ |
Mét |
90,000 |
|
Ván sàn gỗ Cẩm Trắc Châu Phi |
1200 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
|
1,475,000 |
900 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
|
1,400,000 |
|
900 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
|
1,200,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
|
1,035,000 |
|
600 x 55 x 15 |
Xương cá |
|
850,000 |
|
Phào chân tương Cẩm Nam Phi |
2500 x 90 x 15 |
Ghép FJ |
|
160,000 |
BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN NAM MỸ |
||||
Tên Sản Phẩm |
Quy Cách |
Chủng Loại |
ĐVT |
Đơn Giá |
Ván sàn gỗ Mun Nam Mỹ |
900 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
2,761,200 |
750 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
2,607,800 |
|
600 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
2,336,400 |
|
450 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
2,230,200 |
|
900 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
2,655,000 |
|
750 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
2,501,600 |
|
600 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
2,230,200 |
|
Chân tường Mun Nam Mỹ(M1) |
1850 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
Mét |
315,000 |
|
||||
Ván sàn gỗ Cẩm Lai Nam Mỹ |
900 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
4,040,000 |
750 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
3,880,000 |
|
600 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
3,670,000 |
|
900 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
3,930,000 |
|
750 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
3,780,000 |
|
600 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
2,550,000 |
|
900 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
3,540,000 |
|
Chân tường Cẩm Lai Nam Mỹ |
1850 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
Mét |
380,000 |
Ván sàn gỗ Bách Xanh Nam Mỹ |
900 x 92 x 20 |
Nguyên thanh |
m2 |
2,030,000 |
750 x 92 x 20 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,875,000 |
|
600 x 92 x 20 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,660,000 |
|
Chân tường Bách Xanh Nam Mỹ |
1850 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
Mét |
252,000 |
Ván sàn gỗ Óc Chó Mỹ |
900 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,770,000 |
750 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,652,000 |
|
600 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,416,000 |
|
1200 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,888,000 |
|
900 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,770,000 |
|
750 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,711,000 |
|
600 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,652,000 |
|
900/1050 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,534,000 |
|
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,416,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,298,000 |
|
450 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,239,000 |
|
Chân tường Óc Chó Mỹ |
1850 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
Mét |
216,000 |
Ván sàn gỗ Gõ Nam Mỹ |
900 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,320,000 |
750 x 120 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,200,000 |
|
900 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,020,000 |
|
750 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
960,000 |
|
600 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
900,000 |
|
Ván sàn gỗ Sồi |
900 x 90 x 18 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,200,000 |
900 x 120 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
1,080,000 |
|
900 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
960,000 |
|
750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
870,000 |
|
600 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
800,000 |
|
450 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
850,000 |
|
450/600 x 55/60 x 15 |
Xương cá |
m2 |
800,000 |
|
Chân tường Sồi Trắng |
1850 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
Mét |
145,000 |
1850 x 90 x 15 |
Ghép FJ |
Mét |
120,000 |
|
2550 x 90 x 15 |
Ghép FJ |
Mét |
|
|
Ván sàn gỗ Tần bì |
900 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
850,000 |
600/750 x 90 x 15 |
Nguyên thanh |
m2 |
810,000 |
|
450/600 x 55/60 x 15 |
Xương cá |
m2 |
760,000 |
|
SÀN GỖ KỸ THUẬT |
||||
Tên Sản Phẩm |
Quy Cách |
Chủng Loại |
ĐVT |
Đơn Giá |
Ván sàn gỗ Căm Xe |
1800 x 152 x 18 |
Ghép thanh FJL |
m2 |
|
1820 x 120 x 15 |
m2 |
|
||
1820 x 120/150 x 15/18 |
m2 |
770,000 |
||
1820 x 90 x 15 |
Ghép FJ |
m2 |
820,000 |
|
Ván sàn gỗ Kền Kền |
1800 x 152 x 18 |
Ghép thanh FJL |
m2 |
680,000 |
Ván sàn gỗ Bằng Lăng |
1800 x 152 x 18 |
Ghép thanh FJL |
m2 |
540,000 |
Ván sàn gỗ Dầu đen |
1800 x 152 x 18 |
Ghép thanh FJL |
m2 |
550,000 |
Ván sàn gỗ Thông |
1800 x 152 x 18 |
Ghép thanh FJL |
m2 |
470,000 |
Ván sàn gỗ Sồi Kỹ Thuật |
1820 x 120/150 x 15 |
Ghép thanh FJL |
m2 |
770,000 |
1820 x 90 x 15 |
Ghép FJ |
m2 |
800,000 |
|
900/1050 x 120/90 x 15 |
Ván sàn mặt Sồi 3mm, cốt Sồi 12mm |
m2 |
840,000 |
|
900/1050 x 120/90 x 15 |
Ván sàn mặt Sồi 3mm, cốt Keo 12mm |
m2 |
670,000 |
|
900/1050 x 120/90 x 15 |
Ván sàn mặt Sồi 3mm, cốt ván dán 12mm |
m2 |
750,000 |
|
Ván sàn gỗ Keo Kỹ Thuật |
1820 x 90 x 15 |
Ghép Dọc FJ mầu tự nhiên |
m2 |
510,000 |
1820 x 90 x 15 |
Ghép Dọc FJ làm mầu |
m2 |
520,000 |
|
Ván sàn gỗ Hương Kỹ Thuật |
1820/900 x 120/150 x 15 |
Ghép thanh FJL |
m2 |
1,121,000 |
1820 x 90 x 15 |
Ghép FJ |
m2 |
1,793,600 |
|
900 x 120 x 15 |
Ván sàn mặt Giáng Hương 3ly, cốt Giáng Hương 12ly |
m2 |
1,616,600 |
|
900 x 120 x 18 |
Ván sàn mặt Giáng Hương 3ly, cốt Giáng Hương 15 ly |
m2 |
2,147,600 |
|
Ván sàn gỗ Chiu Liu Kỹ Thuật |
1820/900 x 120/150 x 15 |
Ghép thanh FJL |
m2 |
820,000 |
900/1050 x 120/90 x 15 |
Ván sàn mặt chiu liu 3ly, cốt keo 12 ly |
m2 |
770,000 |
|
900/1050 x 120/90 x 15 |
Ván sàn mặt chiu liu 3ly, cốt ván dán 12 ly |
m2 |
820,000 |
|
Ván sàn gỗ Gõ đỏ Lào |
900 x 120/90 x 15 |
Ghép FJ |
m2 |
984,000 |
900 x120/90 x 15 |
Ghép FJL |
m2 |
984,000 |
|
Teak rừng tự nhiên |
900 x 120/90 x 15 |
Ghép FJ |
m2 |
984,000 |
900 x120/90 x 15 |
Ghép FJL |
m2 |
984,000 |
|
Teak xuất khẩu Nhật |
900/1820 x120 x 15 |
Ghép FJL |
m2 |
810,000 |
900/1820 x120 x 15 |
Ghép FJ |
m2 |
810,000 |
|
BÁO GIÁ SÀN GỖ TRE |
||||
Tên Sản Phẩm |
Quy Cách |
Chủng Loại |
ĐVT |
Đơn Giá |
Ván sàn gỗ Tre |
980 x 98 x 10 |
Ốp tường ép ngang |
m2 |
500,000 |
|
980 x 98 x 12 |
Ép ngang |
m2 |
540,000 |
|
960 x 96 x 15 |
Ép ngang |
m2 |
610,000 |
|
960 x 96 x 15 |
Ép nghiêng |
m2 |
700,000 |
|
920 x 130 x 14 |
Ép khối mầu café |
m2 |
850,000 |
|
920 x 130 x 14 |
Ép khối tự nhiên |
m2 |
850,000 |
|
920 x 130 x 14 |
Ép khối da báo |
m2 |
850,000 |
|
1850 x 130 x 14 |
Ép khối đỏ Bordeaux |
m2 |
1,200,000 |
|
1850 x 130 x 14 |
Ép khối mầu gỗ óc chó |
m2 |
1,200,000 |
|
1850 x 130 x 14 |
Ép khối chiêu liêu |
m2 |
1,200,000 |
Sàn Tre ngoài trời |
1850 x 137 x 18 |
Sàn tre ngoài trời |
m2 |
1,600,000 |
|
1850 x 137 x 20 |
Sàn tre ngoài trời |
m2 |
1,800,000 |
Len chân tường |
1900 x 80 x 15 |
Len chân tường ép nan |
Mét |
100,000 |
|
1850 x 92 x 14 |
Len chân tường ép khối |
Mét |
120,000 |
Ghi chú: Giá trên chưa gồm tiền vận chuyển, bốc xếp, thuế VAT |
|
|
Trên đây là bảng báo giá các loại sàn gỗ tự nhiên của Bách Nguyên để Quý khách hàng tham khảo. Lưu ý một số nhà cung cấp tung ra thị trường các loại sàn gỗ giá rất thấp, nhưng để đảm bảo chắc chắn Quý khách hãy kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm cũng như nguồn gốc xuất xứ để tránh phải mua phải hàng giả (hàng kém chất lượng, nứt, mắt chết nhiều, gỗ chất lượng kém sơn giả gỗ quý,...)
Để nhận được báo giá cùng tư vấn tốt nhất về sàn gỗ tự nhiên, hãy liên hệ ngay với Bách Nguyên theo địa chỉ:
Hotline: 0936 633 078
Email : sango@bachnguyen.vn
Showroom: Y01 - L18 Đường An Phú - Khu đô thị Dương Nội - Quận Hà Đông - TP. Hà Nội.